Trong bất kỳ hệ thống khí nén nào, bình chứa khí hay còn gọi là bình tích áp khí nén luôn đóng vai trò trung tâm trong việc ổn định áp suất, lưu trữ khí và hỗ trợ máy nén khí vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách lựa chọn bình khí phù hợp với nhu cầu thực tế của mình. Việc chọn sai dung tích hoặc thông số có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề như tiêu hao điện năng, hiệu suất thấp, thậm chí gây nguy hiểm khi vận hành.
📌Chọn bình chứa khí nén phù hợp mang lại những lợi ích gì?
Bình khí nén là thiết bị dùng để lưu trữ khí nén tạm thời trước khi được đưa vào sử dụng trong hệ thống sản xuất. Không chỉ dừng lại ở vai trò “lưu trữ”, bình còn giúp:
- Ổn định áp suất hệ thống.
- Giảm tải cho máy nén khí khi nhu cầu tăng cao đột biến.
- Giảm số lần khởi động/tắt máy, từ đó kéo dài tuổi thọ máy nén.
- Đảm bảo cung cấp đủ khí trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi máy nén dừng hoạt động.
Tuy nhiên, để hệ thống đạt được những lợi ích trên, bạn phải biết cách lựa chọn bình khí phù hợp theo công suất máy, nhu cầu sử dụng và điều kiện thực tế.
📌Cách lựa chọn bình khí phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng khí nén
Đây là bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất. Tuy nhiên, để biết được chính xác nhu cầu sử dụng khí nén, bạn cần nắm rõ các vấn đề sau:
✔️ Lưu lượng khí nén cần thiết
Tính tổng lưu lượng khí (lít/phút hoặc m³/phút) mà toàn bộ thiết bị sử dụng khí tiêu thụ tại thời điểm cao nhất. Bình khí phù hợp phải đáp ứng được lưu lượng khí trong những “đỉnh cao nhu cầu” này.
✔️ Áp suất làm việc
Áp suất tối đa của bình chứa phải cao hơn áp suất đầu ra của máy nén ít nhất 20–25%. Ví dụ, nếu máy nén tạo ra 8 bar, bình nên chịu được tối thiểu 10 bar.
✔️ Mức tiêu thụ biến động
Nếu nhu cầu khí nén biến động lớn, bạn cần chọn bình có dung tích lớn hơn để duy trì ổn định áp suất. Ngược lại, với hệ thống khí nén ổn định, bình không cần quá lớn.
✔️ Thời gian sử dụng liên tục
Nếu thiết bị hoạt động liên tục hoặc trong thời gian dài, nên chọn bình khí dung tích lớn để giảm số lần máy nén phải khởi động lại.
Cách tính dung tích bình khí phù hợp
Có 3 cách phổ biến để tính dung tích bình khí:
Quy tắc 6–10 lần lưu lượng máy nén
Dung tích bình = Lưu lượng máy nén x 6 đến 10
Ví dụ: Máy nén khí có lưu lượng 500 lít/phút
=> Dung tích bình nên từ 3000–5000 lít
Dựa vào công suất máy nén
Công thức: Dung tích bình (lít) = Công suất máy nén (HP) × 40
Ví dụ: Máy nén 10 HP → Bình 10 x 40 = 400 lít
Tính theo thời gian sử dụng và áp suất
Công thức:
V = (Q × t) / (Pmax – Pmin)
Trong đó:
- V: dung tích bình (lít)
- Q: lưu lượng khí của máy nén (lít/phút)
- t: thời gian mong muốn sử dụng khí (phút)
- Pmax: áp suất tối đa bình chịu được
- Pmin: áp suất tối thiểu thiết bị cần
👉 Ví dụ:
Máy nén 1100 lít/phút, thời gian sử dụng 2 phút, Pmax = 8 bar, Pmin = 6 bar
→ V = (1100 × 2)/(8 – 6) = 1100 lít
Lưu ý về loại thiết bị và ứng dụng thực tế
Loại máy nén sử dụng
- Máy nén piston: thường đi kèm bình tích áp sẵn, dễ chọn dung tích.
- Máy nén trục vít: cần chọn bình rời phù hợp với hệ thống, đặc biệt là khi dùng cho dây chuyền sản xuất lớn.
Tính chất công việc
- Ứng dụng khí nén cao đột ngột: Súng bắn đinh, phun sơn, máy vặn bu lông… cần bình dung tích lớn hơn.
- Ứng dụng ổn định: Các dây chuyền sản xuất ổn định, tải khí đều thì không cần bình quá lớn.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn bình khí
Tiêu chí | Gợi ý lựa chọn |
Công suất máy nén | 10 HP → Bình 400 lít; 50 HP → Bình 2000 lít |
Áp suất làm việc | Nên chọn bình chịu áp cao hơn ít nhất 20% |
Không gian lắp đặt | Đảm bảo thông thoáng, dễ bảo trì |
Chất liệu và tiêu chuẩn | Vỏ dày, chịu lực tốt, đạt chuẩn kiểm định an toàn |
Van xả – đồng hồ áp | Cần lắp đủ và đúng kỹ thuật |
Thiết bị phụ trợ | Có thể lắp van xả nước, máy sấy khí, lọc khí… |
Khô hay ướt | Bình khô đặt sau máy sấy khí, bình ướt đặt sau máy nén |
📊 Bảng tham khảo dung tích bình khí theo công suất máy nén
Công suất máy nén (HP) | Dung tích bình khí đề xuất (lít) |
< 5.5 HP | < 120 lít |
7.5 HP | 200 – 300 lít |
10 HP | 300 – 500 lít |
15 HP | 500 – 600 lít |
20 HP | 600 – 1000 lít |
30 HP | 1000 – 1500 lít |
50 HP | 1500 – 2000 lít |
75 HP | 2000 – 3000 lít |
100 HP | 3000 – 4000 lít |
Biết cách bảo trì định kỳ bình khí
Mặc dù đã biết cách lựa chọn bình khí phù hợp nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng cao, bạn vẫn cần bảo trì thường xuyên.
- Xả nước hằng ngày giúp loại bỏ độ ẩm đọng trong bình.
- Sử dụng nước xà phòng hoặc máy dò siêu âm để kiểm tra dò rỉ
- Định kỳ thay/làm sạch bộ lọc khí để tránh bụi bẩn đi vào thiết bị.
- Kiểm tra áp suất định kỳ tránh tình trạng áp suất vượt mức giới hạn.
- Đào tạo nhân viên vận hành giúp đảm bảo quy trình an toàn, hiệu quả.
Hy vọng với những chia sẻ ở trên, các bạn đã nắm rõ cách lựa chọn bình khí phù hợp để giúp hệ thống khí nén hoạt động hiệu quả hơn đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Nếu bạn cần tư vấn lựa chọn hoặc báo giá bình khí nén theo từng công suất máy nén, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của AIRTECH VIETNAM. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!