Các phòng thí nghiệm hiện đại, đặc biệt là những phòng phục vụ nghiên cứu, phân tích hóa học, môi trường và y sinh, khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm là nguồn vật liệu không thể thiếu. Chúng đóng vai trò như chất mang, chất tạo plasma, chất đốt mà còn là yếu tố quyết định đến độ chính xác, an toàn và độ tin cậy của toàn bộ kết quả phân tích.
Trong bài viết này, AIRTECH VIETNAM sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tầm quan trọng, các loại khí phổ biến, tiêu chí lựa chọn cũng như ứng dụng cụ thể của chúng trong từng loại thiết bị phân tích.
Tầm quan trọng của khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm
Ứng dụng rộng khắp trong nghiên cứu và phân tích
Hầu hết các phương pháp phân tích hiện đại đều cần đến sự hỗ trợ của khí tinh khiết. Một số ứng dụng tiêu biểu:
- Sắc ký khí (GC, GC-MS): Sử dụng helium, nitrogen hoặc hydrogen làm khí mang.
- Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS): Dùng acetylene và nitrous oxide để tạo ngọn lửa phân tích.
- ICP-OES, ICP-MS: Yêu cầu argon tinh khiết để tạo plasma duy trì phép đo chính xác.
- FTIR, UV-Vis, XRF: Cần nitrogen hoặc khí bảo vệ để hạn chế nhiễu.
- Phản ứng hóa học đặc biệt: Khí trơ như argon, helium hoặc khí khử như hydrogen được dùng để đảm bảo môi trường phản ứng an toàn.
Đảm bảo độ chính xác và an toàn
Trong phòng thí nghiệm, chỉ một sai sót nhỏ về độ tinh khiết của khí cũng có thể dẫn đến sai lệch kết quả hoặc gây ra các phản ứng phụ nguy hiểm. Do đó, việc lựa chọn khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm cần đảm bảo:
- Độ tinh khiết cao (thường từ 99.99% trở lên).
- Áp suất ổn định.
- Có chứng chỉ phân tích (COA) từ nhà cung cấp uy tín.
Các loại khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm
Các loại khí này được phân loại dựa trên mục đích sử dụng trong phân tích, bao gồm khí trơ, khí oxy hóa – khử, khí hiệu chuẩn, và khí đặc biệt/hỗn hợp.
Khí trơ
Nitrogen (N₂)
- Ứng dụng: Làm khí mang trong GC, khí nền trong LC-MS, purge gas cho FTIR, UV-Vis.
- Tính chất: Không màu, không mùi, trơ và an toàn.
- Độ tinh khiết phổ biến: 5.0 (99.999%) – đáp ứng nhu cầu phân tích chính xác.
Argon (Ar)
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong ICP, AAS, LC-MS và plasma.
- Tính chất: Trơ, nặng hơn không khí, không gây cháy nổ.
- Độ tinh khiết: 5.0 – 6.0 tùy yêu cầu thiết bị.
Helium (He)
- Ứng dụng: Khí mang trong GC, GC-MS, đặc biệt hữu ích cho phân tích tốc độ cao.
- Ưu điểm: Nhẹ, trơ tuyệt đối, cho độ phân giải sắc nét.
- Nhược điểm: Giá thành cao, nguồn cung hạn chế.
Khí oxy hóa và khử
Hydrogen (H₂)
- Ứng dụng: Thay thế helium làm khí mang trong GC, nhiên liệu cho AAS.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, hiệu suất phân giải cao.
- Nhược điểm: Dễ cháy nổ, yêu cầu hệ thống an toàn nghiêm ngặt.
Oxygen (O₂)
- Ứng dụng: Hỗ trợ đốt cháy trong AAS, ICP-OES, tăng cường phản ứng oxi hóa.
- Lưu ý: Khí oxy hóa mạnh, cần van giảm áp chuyên dụng để tránh rủi ro cháy nổ.
Nitrous oxide (N₂O)
- Ứng dụng: Tạo ngọn lửa nhiệt độ cao trong AAS, phân tích kim loại có điểm nóng chảy cao (Al, Ti).
- Tính chất: Khí oxy hóa mạnh, an toàn sử dụng cần tuân thủ quy trình.
Khí hiệu chuẩn
Nhóm khí này được pha trộn chính xác theo tỷ lệ xác định để hiệu chuẩn thiết bị:
- Ví dụ phổ biến:
- CO 10 ppm trong nitrogen.
- SO₂ 50 ppm trong air.
- Multi-component mix: NO, NO₂, CO₂ trong nền nitrogen.
- Ứng dụng: Hiệu chuẩn đầu đo khí độc, trạm quan trắc môi trường, chuẩn GC.
Khí đặc biệt và hỗn hợp
Khí hỗn hợp tùy chỉnh (Custom Gas Mix)
- Đặc điểm: Được sản xuất theo yêu cầu riêng biệt của từng phương pháp phân tích.
- Ưu điểm: Có chứng chỉ COA đảm bảo độ chính xác thành phần.
Tiêu chí lựa chọn khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm
Độ tinh khiết
Độ tinh khiết của khí là tiêu chí quan trọng hàng đầu:
- 4.0 (99.99%): Ứng dụng cơ bản.
- 5.0 (99.999%): Phù hợp GC, AAS.
- 6.0 (99.9999%): Dành cho ICP-MS, LC-MS, GC-MS yêu cầu siêu tinh khiết.
Các nhà cung cấp uy tín như AIRTECH VIETNAM luôn cung cấp chứng chỉ phân tích (COA) đi kèm.
Phù hợp thiết bị
Mỗi loại thiết bị phân tích đòi hỏi loại khí riêng biệt:
Thiết bị phân tích | Khí chính | Khí phụ trợ |
GC, GC-MS | Helium, Hydrogen | Nitrogen |
AAS | Acetylene, N₂O | Air, Oxygen |
ICP-OES, ICP-MS | Argon | Nitrogen |
LC-MS | Nitrogen | Air |
FTIR, UV-Vis | Nitrogen | CO₂-free Air |
An toàn và hệ thống phụ trợ
Ngoài khí, việc lắp đặt hệ thống bình chứa, van giảm áp, đường ống phân phối cũng cần tuân thủ chuẩn an toàn quốc tế. Với những khí dễ cháy nổ như hydrogen hoặc oxy, hệ thống phải có bộ cảnh báo rò rỉ và biện pháp cách ly an toàn.
Vì sao nên chọn AIRTECH VIETNAM?
AIRTECH VIETNAM là đơn vị cung cấp khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm uy tín tại Việt Nam, với các lợi thế:
- Nguồn khí tinh khiết cao: Đạt chuẩn từ 4.0 đến 6.0, phù hợp nhiều ứng dụng.
- Chứng chỉ COA đầy đủ: Đảm bảo độ chính xác và minh bạch.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ lựa chọn loại khí phù hợp cho từng thiết bị.
- Giải pháp trọn gói: Cung cấp khí, thiết bị lưu trữ, van điều áp, hệ thống đường ống.
Có thể thấy, khí công nghiệp dùng cho phòng thí nghiệm là yếu tố nền tảng quyết định chất lượng và độ tin cậy của các phép phân tích. Từ những ứng dụng trong GC, AAS, ICP-MS cho đến các phản ứng hóa học đặc biệt, mỗi loại khí đều có vai trò riêng và cần được lựa chọn với tiêu chí độ tinh khiết, tính phù hợp thiết bị và an toàn vận hành.
Với kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, AIRTECH VIETNAM tự tin mang đến giải pháp khí thí nghiệm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu nghiên cứu và phân tích của khách hàng.
✦ AIRTECH VIETNAM – Nhà cung cấp khí công nghiệp và giải pháp phòng thí nghiệm hàng đầu tại Việt Nam. Liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline: 0898 910 115 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất!